Tranh chấp về lãi suất trong hợp đồng vay ngày càng phổ biến, đặc biệt khi bên cho vay áp dụng mức lãi suất vượt trần theo quy định của pháp luật. Không ít người đặt câu hỏi: nếu lãi suất thỏa thuận cao hơn mức cho phép thì hợp đồng vay có bị vô hiệu hay chỉ một phần điều khoản bị hủy bỏ? Việc hiểu đúng bản chất giúp người vay bảo vệ quyền lợi và tránh rơi vào bẫy “lãi mẹ đẻ lãi con” kéo dài. Bài viết dưới đây phân tích căn cứ pháp lý và cách xử lý khi lãi suất bị coi là vượt quy định.

>>> Xem thêm: Gặp rắc rối khi công chứng hợp đồng ủy quyền, nên tìm đến văn phòng công chứng nào để xử lý nhanh chóng?

1. Quy định về trần lãi suất cho vay theo pháp luật hiện hành

Lãi suất vượt trần

Theo “Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015”, lãi suất cho vay do các bên thỏa thuận nhưng không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay, trừ khi luật chuyên ngành có quy định khác.

Một số điểm quan trọng:

  • Nếu các bên thỏa thuận mức lãi cao hơn 20%/năm thì phần vượt quá không có hiệu lực.

  • Nếu không thỏa thuận lãi suất, áp dụng mức lãi bằng 50% lãi suất giới hạn nêu trên (tức không quá 10%/năm).

Lưu ý: Đây là cơ sở để xác định thế nào là lãi suất vượt trần trong giao dịch dân sự.

2. Lãi suất vượt trần có làm hợp đồng vay vô hiệu không?

Không phải toàn bộ hợp đồng đều vô hiệu. Pháp luật phân biệt rõ:

(1) Hợp đồng không vô hiệu toàn bộ

Theo nguyên tắc của BLDS 2015, chỉ điều khoản vi phạm mới vô hiệu, không làm ảnh hưởng đến toàn bộ hợp đồng.
→ Tức là điều khoản lãi suất vượt trần vô hiệu, nhưng hợp đồng vay vẫn có hiệu lực đối với phần còn lại (nghĩa vụ trả nợ gốc, lãi hợp pháp…).

>>> Xem thêm: Hướng dẫn chọn dịch vụ làm sổ đỏ uy tín và nhanh chóng nhất năm 2025

(2) Tòa án chỉ điều chỉnh phần lãi vượt quy định

Tòa sẽ:

  • Giữ nguyên mức lãi tối đa 20%/năm;

  • Không công nhận phần lãi vượt trần;

  • Yêu cầu bên cho vay hoàn trả phần lãi đã thu vượt (nếu có).

(3) Hợp đồng chỉ có thể vô hiệu toàn bộ nếu có yếu tố cưỡng ép hoặc lừa dối

Ví dụ:

  • Bên cho vay đe dọa hoặc ép buộc ký hợp đồng;

  • Cố ý che giấu, giả mạo hồ sơ nhằm tính lãi cao bất hợp pháp.

Trường hợp này hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu theo “Điều 122, Điều 127 Bộ luật Dân sự 2015”.

Xem thêm:  Mua bán đất quy hoạch có sổ đỏ, sổ hồng có công chứng được không?

>>> Xem thêm: 8 mẹo để quá trình công chứng thừa kế diễn ra suôn sẻ

3. Khi lãi suất vượt trần, người vay có quyền yêu cầu gì?

Dựa trên “Điều 468” và “Điều 131 BLDS 2015”, người vay có thể:

(1) Yêu cầu tòa tuyên vô hiệu phần lãi vượt trần

Tòa sẽ tính lại lãi đúng quy định.

(2) Yêu cầu trả lại khoản lãi đã thu sai

Nếu bên cho vay đã thu vượt mức cho phép, người vay có quyền yêu cầu hoàn trả kèm theo lãi phát sinh (nếu có chứng cứ rõ ràng).

(3) Yêu cầu miễn lãi trong trường hợp bị tính lãi cao bất hợp pháp kéo dài

Tòa có thể cân nhắc giảm hoặc miễn phần lãi nếu có hành vi cho vay nặng lãi hoặc ép buộc.

4. Cho vay với lãi suất vượt trần có bị xử lý hình sự không?

Lãi suất vượt trần

Theo “Điều 201 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi 2017”, hành vi cho vay nặng lãi có thể bị xử lý hình sự nếu:

  • Lãi suất gấp 5 lần mức trần (tức trên 100%/năm);

  • Thu lợi bất chính từ 30 triệu đồng trở lên hoặc đã bị xử phạt hành chính mà còn vi phạm.

Như vậy, không phải mọi trường hợp lãi suất vượt trần đều cấu thành tội phạm, nhưng nếu vượt quá nhiều và có yếu tố trục lợi thì có thể bị truy cứu.

5. Cách chứng minh lãi suất vượt trần trong thực tế

Người vay nên thu thập và lưu giữ:

  • Hợp đồng vay, giấy mượn tiền, sổ ghi nợ;

  • Tin nhắn, Zalo, email trao đổi về mức lãi;

  • Sao kê giao dịch chuyển khoản;

  • Bằng chứng về số tiền đã trả lãi hằng tháng.

Những dữ liệu này là căn cứ để tòa tính lại lãi hợp pháp.

6. Khuyến nghị để tránh rủi ro khi vay tiền

  • Chỉ vay khi có giấy tờ rõ ràng, không nên vay bằng lời nói;

  • Tìm hiểu mức lãi suất tối đa được phép thỏa thuận;

  • Đọc kỹ điều khoản lãi phạt, lãi chậm trả;

  • Không ký khi bị ép buộc hoặc khi nghi ngờ điều khoản không minh bạch.

Kết luận

Việc áp dụng lãi suất vượt trần không làm hợp đồng vay vô hiệu toàn bộ, nhưng khiến phần lãi vượt quá bị vô hiệu và không được pháp luật công nhận. Người vay hoàn toàn có quyền yêu cầu tòa án điều chỉnh lãi suất, buộc hoàn trả phần lãi thu sai và bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Xem thêm:  Hợp đồng chuyển nhượng nhà đất: Hiệu lực và các vấn đề liên quan

Các bài viết liên quan:

>>> Kinh nghiệm ly hôn: Chia sẻ từ luật sư và người trong cuộc

>>> Trường hợp người thừa kế bị ép buộc lập văn bản từ chối nhận di sản

>>> Văn phòng công chứng Hà Nội hướng dẫn công chứng hợp đồng vay tiền giữa cá nhân

>>> Những điều khoản bắt buộc trong hợp đồng mua bán nhà theo luật mới

>>> Lưu ý quan trọng khi làm chứng thực chữ ký để tránh bị từ chối

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá