Trong thực tiễn đời sống hôn nhân, không ít cặp vợ chồng lựa chọn thỏa thuận phân chia tài sản riêng để tránh tranh chấp hoặc thuận tiện trong giao dịch. Tuy nhiên, không phải lúc nào việc phân định này cũng tuyệt đối. Tài sản chung vợ chồng có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính hiệu lực của thỏa thuận tài sản riêng, đặc biệt khi thỏa thuận không rõ ràng, không được công chứng, hoặc tài sản có sự đan xen về nguồn gốc. Vậy khi nào tài sản chung vợ chồng làm vô hiệu hoặc hạn chế hiệu lực của thỏa thuận tài sản riêng? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

>>> Xem thêm: Bạn sẽ bất ngờ với cách văn bản thỏa thuận tài sản riêng bảo vệ tài sản khi ly hôn hiệu quả

⚖️ Căn cứ pháp lý điều chỉnh

  • “Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”

  • “Bộ luật Dân sự 2015”

  • “Luật Công chứng 2024”

  • Nghị định 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình

  • Các án lệ và thực tiễn xét xử có liên quan

📌 Hiểu đúng về tài sản chung và tài sản riêng

Tài sản chung vợ chồng

1. Khái niệm pháp lý

  • Theo “Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”:

    “Tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do vợ chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh… trong thời kỳ hôn nhân.”

  • Theo “Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”:

    “Tài sản riêng của vợ, chồng gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; được thừa kế riêng, được tặng cho riêng… trong thời kỳ hôn nhân.”

2. Thỏa thuận tài sản riêng là gì?

Vợ chồng có quyền lập thỏa thuận xác lập chế độ tài sản riêng, được công chứng trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân. Theo “Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”:

“Trường hợp vợ chồng lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận thì thỏa thuận phải được lập bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực trước khi kết hôn.”

🧠 Khi nào tài sản chung ảnh hưởng đến thỏa thuận tài sản riêng?

Tài sản chung vợ chồng

Không phân định rõ ràng nguồn gốc tài sản

Trong thực tế, nếu tài sản không xác định rõ có được trước hôn nhân hay trong hôn nhân, thì sẽ mặc nhiên bị coi là tài sản chung. Dù có thỏa thuận, nhưng nếu không có căn cứ rõ ràng (ví dụ: chứng từ mua bán, chuyển khoản, thừa kế riêng…) thì tòa án có thể không công nhận thỏa thuận đó.

🔎 Ví dụ thực tế:
Anh B và chị C ký thỏa thuận tài sản riêng về căn nhà anh B mua bằng tiền tiết kiệm trước khi kết hôn. Tuy nhiên, khi tranh chấp xảy ra, anh B không xuất trình được tài liệu chứng minh thời điểm và nguồn tiền mua nhà. Kết quả, tòa án xác định đó là tài sản chung.

>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng có giúp kiểm tra sổ đỏ thật giả không?

Xem thêm:  Chi phí sang tên sổ đỏ hộ gia đình: Các loại phí cần nộp

Thỏa thuận bị vô hiệu do hình thức

Một số cặp đôi chỉ viết giấy tay phân định tài sản riêng, không công chứng. Điều này vi phạm quy định tại “Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014” khi bắt buộc:

“Thỏa thuận phải lập thành văn bản và được công chứng hoặc chứng thực.”

Hệ quả là thỏa thuận sẽ không có giá trị pháp lý và tài sản mặc nhiên được coi là tài sản chung nếu không chứng minh được nguồn gốc riêng.

Tài sản tăng thêm từ tài sản riêng nhưng trong thời kỳ hôn nhân

Tài sản riêng có thể tạo ra tài sản mới trong thời kỳ hôn nhân (như lợi tức, lãi suất, tài sản đầu tư), và phần tăng thêm này thường bị coi là tài sản chung nếu không có thỏa thuận cụ thể.

Theo “Điều 40 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”:

“Tài sản thu được từ hoạt động đầu tư, kinh doanh bằng tài sản riêng vẫn là tài sản riêng nếu vợ, chồng không có đóng góp gì về tài sản hoặc công sức.”

Tuy nhiên, nếu có sự đóng góp công sức hoặc vốn đối ứng của bên còn lại thì phần tăng thêm có thể chuyển thành tài sản chung.

>>> Xem thêm: Phí công chứng sẽ thay đổi như thế nào sau khi Luật Công chứng sửa đổi? Cập nhật chi phí mới nhất

Việc sử dụng tài sản riêng như tài sản chung

Một số trường hợp, dù là tài sản riêng nhưng được sử dụng như tài sản chung (cùng đứng tên, cùng sử dụng, cùng bảo dưỡng, cải tạo…), và không có cam kết rõ ràng về quyền sở hữu thì tài sản đó dễ bị coi là tài sản chung.

📝 Ví dụ:
Chị D đứng tên ô tô riêng nhưng chồng cùng góp tiền nâng cấp, bảo dưỡng, sử dụng làm phương tiện gia đình. Khi xảy ra tranh chấp, Tòa án xác định đây là tài sản chung vì có sự đầu tư công sức và tài chính từ cả hai bên.

📌 Làm sao để hạn chế rủi ro?

Tài sản chung vợ chồng

  1. Lập thỏa thuận tài sản riêng bằng văn bản công chứng trước khi kết hôn.

  2. Lập thêm cam kết tài sản riêng khi thực hiện các giao dịch tài sản lớn.

  3. Giữ đầy đủ chứng từ nguồn gốc tài sản, hợp đồng, chứng nhận quyền sở hữu.

  4. Không sử dụng tài sản riêng như tài sản chung nếu không muốn phát sinh tranh chấp.

  5. Nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc tổ chức hành nghề công chứng trước khi lập thỏa thuận.

📚 Kết luận

Tài sản chung vợ chồng có thể ảnh hưởng lớn đến thỏa thuận tài sản riêng nếu không xác định đúng bản chất, hình thức và nguồn gốc tài sản. Trong mọi trường hợp, để bảo vệ quyền sở hữu và tránh rủi ro pháp lý, vợ chồng nên minh bạch, rõ ràng và hợp pháp hóa thỏa thuận tài sản riêng thông qua văn bản được công chứng. Chỉ khi đó, pháp luật mới có cơ sở để bảo vệ quyền lợi chính đáng cho từng cá nhân trong quan hệ hôn nhân.

Xem thêm:  Phân chia di sản thừa kế theo di chúc – Ai được chia?

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>>Văn bản thỏa thuận tài sản riêng dựa trên luật nào? Điều 47 Luật Hôn nhân & Gia đình

>>> Đất có tranh chấp lối đi – Công chứng hợp đồng thế chấp được không?

>>> Công chứng là gì? Tất tần tật thông tin về công chứng mà bạn cần biết

>>> Phí công chứng tại nhà 0 đồng từ Văn phòng công chứng uy tín

>>> Văn phòng công chứng tư nhân là gì? Có gì khác công chứng nhà nước?

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá